Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Minh Oanh
Mã sinh viên: 0341080121
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 2 2.7 I F 2.7 (F) 29/09/2011
2 AutoCAD 9 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2011
3 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
5 Kỹ thuật cháy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/02/2012 13/03/2012
6 Kỹ thuật sấy 5 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2011
7 Khí cụ điện 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
8 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
9 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
10 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 03/10/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
13 Vật lý 2 0 ** 2 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lò hơi 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tuabin 3 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
18 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2012
21 Đồ án thiết kế trạm lạnh 0 1.8 F 1.8 (F) 14/01/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.3 B 7.3 (B)
23 Nhà máy nhiệt điện 5 6 C 6 (C) 16/07/2012
24 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
26 Phương pháp tính 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án thiết kế trạm lạnh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/07/2012 27/07/2012
28 Điện tử cơ bản 3 4.1 D 4.1 (D) 27/08/2012
29 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo