Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ký
Mã sinh viên: 0341080125
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
2 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
3 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
4 Phương pháp tính ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học ứng dụng (PLC) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
6 Kỹ thuật sấy 9 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
7 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
8 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
9 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
10 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 27/09/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
14 Lò hơi 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Tuabin 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
18 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/02/2012 13/03/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 9 A 9 (A) 27/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
22 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
23 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo