Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Sông Anh
Mã sinh viên: 0341080127
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD I (I)
2 AutoCAD I (I)
3 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
4 Kỹ thuật sấy 9 8.6 A 8.6 (A) 11/08/2011
5 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
6 Lò công nghiệp và lò điện 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
7 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
8 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
10 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
11 Lò hơi 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
12 Tuabin 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.7 B 7.7 (B)
19 AutoCAD I (I)
20 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
21 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
22 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo