Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyên
Mã sinh viên: 0341080132
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/10/2011 ĐPK
2 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
3 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8 8.1 B 8.1 (B) 01/08/2011
8 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
9 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
10 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 9 A 9 (A) 27/07/2012
12 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 08/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 9 A 9 (A) 27/07/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo