Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Đức
Mã sinh viên: 0341080133
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD I (I)
2 Điện tử cơ bản 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
3 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
4 Kỹ thuật cháy 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
5 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
6 Kỹ thuật sấy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
7 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
8 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
9 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
10 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 03/10/2011
12 Lò hơi 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
13 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 13/03/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.3 B 8.3 (B)
20 AutoCAD I (I)
21 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
23 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2012
24 Vật lý 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo