Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chín
Mã sinh viên: 0341080137
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
3 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 07/10/2011
5 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
6 Khí cụ điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2011 24/09/2011
7 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
8 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
9 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/08/2011 03/10/2011
11 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
12 Lò hơi 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
13 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 7 B 7 (B) 27/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.7 B 7.7 (B)
20 Nhà máy nhiệt điện 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012
21 Xây dựng trạm lạnh 6 7 B 7 (B) 15/07/2012
22 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/07/2012 27/07/2012
23 Điện tử cơ bản 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo