Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0341080139
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 27/09/2011
2 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/07/2011 06/10/2011
3 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
4 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
5 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
6 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
7 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2011
8 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 2 4 D 4 (D) 01/08/2011
10 Đồ án thiết kế trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
11 Lò hơi 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
12 Tuabin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
19 Nhà máy nhiệt điện 9 9 A 9 (A) 16/07/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2012
21 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo