Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hào
Mã sinh viên: 0341080140
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 6 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2011
2 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
3 Khí cụ điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2011 24/09/2011
4 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
5 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
6 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
8 Đồ án thiết kế trạm lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
9 Xây dựng trạm lạnh 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2014
10 Lò hơi 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
11 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
12 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
14 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 13/03/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 10 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.7 A 8.7 (A)
18 Nhà máy nhiệt điện 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012
19 Đồ án thiết kế trạm lạnh 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo