Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Đức Cường
Mã sinh viên: 0341080148
Lớp: ĐH CNKT NL 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
2 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
3 Thực tập điện cơ bản 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
4 Kỹ thuật cháy 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2012 ĐPK
5 Kỹ thuật sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
6 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
8 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
9 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
12 Lò hơi 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2012 ĐPK
13 Tuabin 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 27/07/2012
16 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.3 B 7.3 (B)
20 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-NL) (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 26/03/2012
22 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 25/03/2012
23 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo