Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Hồng Tiến
Mã sinh viên: 0341090019
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
3 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2011
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 11/08/2011 27/09/2011
5 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
6 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2011
8 Quản trị sản xuất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
11 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Kế toán quản trị 5 5 D 5 (D) 08/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Quản trị chất lượng 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2012
15 Quản trị sản xuất 2 3 4 D 4 (D) 06/02/2012
16 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2011
17 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
18 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2012
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo