Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thượng Nam
Mã sinh viên: 0341090036
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
2 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
3 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
4 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 24/06/2011 24/09/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
6 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2011
7 Quản trị sản xuất 1 5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 08/03/2013
11 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2013
12 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
13 Kế toán quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6 C 6 (C) 12/01/2012
15 Quản trị chất lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
16 Quản trị sản xuất 2 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
17 Tin quản trị 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2011 18/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
19 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2012
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 06/07/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo