Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Ngọc Hoa
Mã sinh viên: 0341090037
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính ** ** I ** ** 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.8 B 7.8 (B) 05/10/2011 05/10/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 10 9.6 A 9.6 (A) 24/06/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
8 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2011 05/10/2011
9 Quản trị sản xuất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011 05/10/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 28/02/2012
13 Kế toán quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2012 05/03/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
15 Quản trị chất lượng 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị sản xuất 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 06/02/2012 09/03/2012
17 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 30/12/2011
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
19 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo