Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0341090039
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/08/2011 29/09/2011
3 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2011
5 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
6 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
7 Quản trị nhân lực 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/07/2011 27/09/2011
8 Quản trị sản xuất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
11 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Kế toán quản trị 3 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 10/01/2012 05/03/2012
15 Quản trị chất lượng 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị sản xuất 2 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
17 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2011
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
19 Đầu tư bất động sản 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2012
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012
22 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.5 ** F ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo