Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Dự Sơn Lâm
Mã sinh viên: 0341090045
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
2 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
3 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
8 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
9 Quản trị sản xuất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 0.9 F 0.9 (F) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
15 Quản trị chất lượng 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 06/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị sản xuất 2 7 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
17 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2011
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
19 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2012
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo