Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Minh
Mã sinh viên: 0341090058
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 0 0 F (I) 14/01/2012
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quản trị sản xuất 1 I (I)
5 Quản trị sản xuất 1 I (I)
6 Giao tiếp kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
8 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
9 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
10 Quản trị nhân lực 6 6 C 6 (C) 08/07/2011
11 Quản trị sản xuất 1 3 1 2.8 1.4 F F 2.8 (F) 02/08/2011 27/09/2011
12 Quản trị văn phòng 4 5 D 5 (D) 24/06/2011
13 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
14 Chiến lược kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
15 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
17 Quản trị chất lượng 3 3.9 I F 3.9 (F) 09/03/2012
18 Quản trị sản xuất 2 4 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2012
19 Tin quản trị 6 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2011
20 Quản trị chất lượng I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
22 Đầu tư bất động sản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2012
23 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
24 Quản trị chất lượng 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 11/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 18/07/2012 21/07/2012
27 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 28/02/2014 11/03/2014
29 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
30 Quản trị chất lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
31 Quản trị sản xuất 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo