Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiện
Mã sinh viên: 0341090060
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
2 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
3 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
5 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
6 Quản trị sản xuất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/08/2011 03/10/2011
9 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
10 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2012 ĐPK
11 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
12 Quản trị chất lượng 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/02/2012 09/03/2012
13 Quản trị sản xuất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012 ĐPK
14 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2011
15 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
16 Đầu tư bất động sản 8 7.9 B 7.9 (B) 17/07/2012
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
18 Quản trị chất lượng 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 11/07/2012 27/07/2012
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo