Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Quang
Mã sinh viên: 0341090075
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 I (I)
2 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 8 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
6 Toán tài chính 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
10 Quản trị Marketing 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
11 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
12 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2012 23/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 19/09/2012 22/10/2012
14 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
16 Quản trị sản xuất 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2013 16/03/2013
17 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 6 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quản trị chất lượng 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/01/2013 16/03/2013
19 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2013
20 Tin quản trị 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 19/02/2013 21/02/2013
21 Quản trị văn phòng 6 5.2 I D 5.2 (D) 17/03/2013
22 Thuế 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
23 Phân tích hoạt động kinh tế ** 9 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính tiền tệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/06/2013 24/06/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
26 Kế toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
27 Toán tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 02/10/2012
28 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
29 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
30 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Xác suất thống kê I (I)
32 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo