Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Thị Hài
Mã sinh viên: 0341090078
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
2 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 16/08/2011
3 Toán cao cấp C1 9 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
5 Xác suất thống kê toán 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
6 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.6 B 7.6 (B) 11/08/2011
8 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 24/06/2011
9 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
10 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2011
11 Quản trị sản xuất 1 1 9 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 02/08/2011 27/09/2011
12 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 4 5.7 4.3 C D 5.7 (C) 02/08/2011 03/10/2011
14 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
15 Kế toán quản trị 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 08/02/2012 05/03/2012
16 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
17 Quản trị chất lượng 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2012
18 Quản trị sản xuất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
19 Tin quản trị 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2011
20 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
21 Đầu tư bất động sản 9 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2012
22 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2012
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo