Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nền
Mã sinh viên: 0341090082
Lớp: ĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
2 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/08/2011 27/09/2011
3 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 24/06/2011 24/09/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
5 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
6 Quản trị sản xuất 1 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
9 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2012
10 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
11 Quản trị chất lượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
12 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
13 Tin quản trị 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2011 18/01/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
15 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo