Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0341090083
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
3 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
5 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2011
7 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
8 Quản trị sản xuất 1 ** ** I ** ** 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
11 Quản trị sản xuất 1 I (I)
12 Quản trị sản xuất 1 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 28/09/2013
13 Chiến lược kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
14 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
15 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2012
16 Quản trị chất lượng 3 4 D 4 (D) 06/02/2012
17 Quản trị sản xuất 2 4 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
18 Tin quản trị 8 6.8 I C 6.8 (C) 18/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
20 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo