Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Biên
Mã sinh viên: 0341090093
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
3 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.6 ** F ** ** 19/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
6 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
7 Quản trị nhân lực 9 8.4 B 8.4 (B) 08/07/2011
8 Quản trị sản xuất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
10 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 06/10/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
13 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
16 Quản trị chất lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
17 Quản trị sản xuất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
18 Tin quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo