Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bẩy
Mã sinh viên: 0341090098
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
2 Kế toán quản trị 2 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2011
3 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
4 Quản trị sản xuất 1 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
5 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
6 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
9 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 02/02/2012
10 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
11 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
12 Quản trị chất lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
13 Quản trị sản xuất 2 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
14 Tin quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
16 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
17 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo