Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Đức
Mã sinh viên: 0341090105
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 18/10/2011 ĐPK
2 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 14/09/2011
3 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2012
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/08/2011
5 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2011
7 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2011
8 Quản trị sản xuất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2011 ĐPK
9 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2011 ĐPK
10 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
12 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Kế toán quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/02/2012 05/03/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/04/2012 12/04/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/01/2012 05/03/2012
16 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2012 ĐPK
17 Quản trị sản xuất 2 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
18 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 19/07/2012
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo