Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0341090112
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
2 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
3 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
4 Quản trị sản xuất 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
5 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
7 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.6 ** F ** ** 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quản trị sản xuất 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quản trị chiến lược 0 0 F (I) 13/09/2012
12 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
15 Quản trị chất lượng 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 09/03/2012
16 Quản trị sản xuất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
17 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2012
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo