Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0341090115
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tài chính tiền tệ I (I)
2 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
3 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
4 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
5 Quản trị sản xuất 1 6 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
6 Quản trị văn phòng 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
9 Chiến lược kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
10 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/04/2012 12/04/2012
11 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
12 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
13 Quản trị sản xuất 2 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 09/03/2012
14 Tin quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
16 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
17 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
18 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 5 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
20 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/03/2012 16/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo