Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Quang Trung
Mã sinh viên: 0341090122
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
2 Thống kê doanh nghiệp 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 11/08/2011 13/10/2011
3 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
4 Kế toán quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
5 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2011
6 Quản trị sản xuất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
7 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
8 Thuế 3 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
10 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
11 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
12 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2012
13 Quản trị chất lượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị sản xuất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2012
15 Tin quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 17/07/2012
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo