Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Thanh Thuý
Mã sinh viên: 0341090129
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
2 Thống kê doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2011 ĐPK
3 Thị trường chứng khoán 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
5 Kế toán quản trị 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2011 24/09/2011
6 Quản trị nhân lực 5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2011
7 Quản trị sản xuất 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
8 Quản trị văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
9 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
15 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
16 Quản trị sản xuất 2 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
17 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 19/07/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo