Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Cừ
Mã sinh viên: 0341090134
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
3 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
4 Kế toán quản trị 4 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2011
5 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2011
6 Quản trị sản xuất 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
7 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
8 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
9 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/08/2011 03/10/2011
11 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
12 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
15 Quản trị chất lượng 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
16 Quản trị sản xuất 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
17 Tin quản trị 0 7 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 05/01/2012 17/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo