Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Quang
Mã sinh viên: 0341090137
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 0 I (I) 15/02/2012 28/03/2012
2 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
5 Kế toán quản trị 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
6 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2011
7 Quản trị sản xuất 1 6 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
8 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
9 Thuế 6 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 1 F 1 (F) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2012
15 Quản trị chất lượng 2 3.3 I F 3.3 (F) 09/03/2012
16 Quản trị sản xuất 2 5 4.7 I D 4.7 (D) 09/03/2012
17 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2012
20 Quản trị chất lượng 3 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2012
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 17/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
23 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 26/03/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin văn phòng 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 25/03/2012 16/04/2012
26 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo