Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Trung
Mã sinh viên: 0341090138
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
2 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/08/2011 27/09/2011
3 Kế toán quản trị 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
4 Quản trị nhân lực 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2011
5 Quản trị sản xuất 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
6 Quản trị văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
7 Thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2011
10 Chiến lược kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2012
11 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 12/04/2012 12/04/2012
12 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.4 D 5.4 (D) 10/01/2012
13 Quản trị chất lượng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 06/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị sản xuất 2 5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
15 Tin quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2012
16 Quản trị sản xuất 2 I (I)
17 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
18 Kinh tế phát triển 6 7 B 7 (B) 29/06/2012
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 17/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012
22 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 26/03/2012
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 11/03/2014
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo