Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khánh Hoà
Mã sinh viên: 0341090144
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
3 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/02/2012 28/03/2012
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
5 Kế toán quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2011
7 Quản trị sản xuất 1 9 8.4 B 8.4 (B) 02/08/2011
8 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
9 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 10 10 A 10 (A) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2012
15 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
16 Quản trị sản xuất 2 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
17 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2012
22 Toán cao cấp C1 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo