1
|
Kế toán tài chính
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
28/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/08/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kinh tế lượng
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|