| 1 | Kế hoạch doanh nghiệp 2 | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 11/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kế toán quản trị | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quản trị nhân lực | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 08/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Quản trị sản xuất 1 | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 02/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Quản trị văn phòng | 9 |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thuế | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thực tập cơ sở ngành (QTKD) | 10 |  | 10 |  | A |  | 10 (A) | 06/10/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Chiến lược kinh doanh | 8 |  | 8.1 |  | B |  | 8.1 (B) | 02/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) | 9 |  | 8.9 |  | A |  | 8.9 (A) | 12/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phân tích hoạt động kinh tế | 9 |  | 9.1 |  | A |  | 9.1 (A) | 10/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quản trị chất lượng | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 06/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Quản trị sản xuất 2 | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 06/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tin quản trị | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 05/01/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) |  |  | 9.3 |  | A |  | 9.3 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |