Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Thị Thuỳ Dương
Mã sinh viên: 0341090158
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tài chính tiền tệ I (I)
2 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2011
3 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
4 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
6 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
7 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
8 Quản trị sản xuất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2011
10 Thuế 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
12 Chiến lược kinh doanh 8 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
14 Quản trị chất lượng 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị sản xuất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
16 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
18 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) (I)
19 Tiếng Anh TOEIC 1 (K3) 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo