1
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/02/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Quản trị Marketing
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/01/2012
|
27/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán tài chính
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
01/02/2012
|
|
|
5
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán tài chính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
9
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
15/09/2012
|
|
|
10
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
11
|
Quản trị sản xuất 1
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
20/09/2012
|
|
|
12
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
19/09/2012
|
|
|
14
|
Chiến lược kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Quản trị sản xuất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|