Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Thùy
Mã sinh viên: 0341090163
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 11/08/2011
2 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/08/2011
3 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
4 Quản trị nhân lực 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2011
5 Quản trị sản xuất 1 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/08/2011 27/09/2011
6 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
7 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 02/08/2011 03/10/2011
10 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
11 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
12 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
13 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
14 Quản trị sản xuất 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2012 09/03/2012
15 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo