Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hoà
Mã sinh viên: 0341090164
Lớp: ĐH QTKD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
4 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
6 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2011
7 Quản trị sản xuất 1 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
8 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
9 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/02/2012
12 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
13 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
14 Quản trị chất lượng 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 06/02/2012 04/04/2012 ĐPK
15 Quản trị sản xuất 2 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
16 Tin quản trị 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
18 Đầu tư bất động sản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2012
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
20 Quản trị chất lượng 7 7.6 B 7.6 (B) 11/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2012
22 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
23 Quy hoạch tuyến tính I (I)
24 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
25 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo