Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khánh Dư
Mã sinh viên: 0341090187
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.9 ** F ** ** 11/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
3 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2011
4 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 11/08/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
8 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
9 Quản trị sản xuất 1 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
13 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
14 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
15 Quản trị sản xuất 2 7 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
16 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2011
17 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
18 Đầu tư bất động sản 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2012
19 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2012
20 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
21 Nhập môn tin học 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo