Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tài
Mã sinh viên: 0341090196
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
3 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
4 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.4 B 8.4 (B) 11/08/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
8 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2011
9 Quản trị sản xuất 1 5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6 C 6 (C) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
13 Kế toán quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2012
15 Quản trị chất lượng 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
16 Quản trị sản xuất 2 4 4 D 4 (D) 06/02/2012
17 Tin quản trị 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2011
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
19 Đầu tư bất động sản 7 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2012
20 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7 B 7 (B) 19/07/2012
21 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo