Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Đình Quân
Mã sinh viên: 0341090201
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I)
3 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 10/01/2012
4 Tin văn phòng 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 02/03/2012
5 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
6 Tiếng Anh TOEIC 2 5 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
7 Tiếng Anh TOEIC 2 0 0 F (I) 13/01/2012
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
10 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
11 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
12 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2011
13 Quản trị sản xuất 1 6 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2011
14 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
16 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2013
17 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
18 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
19 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
20 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 1.7 F 1.7 (F) 12/01/2012
21 Quản trị chất lượng 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 09/03/2012
22 Quản trị sản xuất 2 6 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
23 Tin quản trị I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
25 Đầu tư bất động sản ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 17/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
30 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo