Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vinh Thức
Mã sinh viên: 0341090206
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 2.5 F 2.5 (F) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 3 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Nguyên lý kế toán (DL) ** 0 ** ** (I) 06/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
5 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
6 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2012
7 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
9 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
10 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 11/08/2011
11 Quản trị nhân lực 4 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2011
12 Quản trị sản xuất 1 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
13 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
14 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 02/08/2011
15 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
16 Kế toán quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
17 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2012
18 Quản trị chất lượng 3 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2012
19 Quản trị sản xuất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
20 Tin quản trị 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.3 A 9.3 (A)
22 Đầu tư bất động sản 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2012
23 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/07/2012 27/07/2012
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo