Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Việt Hà
Mã sinh viên: 0341090209
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
2 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
3 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 11/08/2011
4 Phân tích hoạt động kinh tế 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 24/09/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
6 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
7 Quản trị sản xuất 1 1 5 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 02/08/2011 27/09/2011
8 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
9 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
10 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
11 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
12 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
13 Quản trị sản xuất 2 7 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
14 Tin quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2011 18/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)
16 Đầu tư bất động sản 9 8.4 B 8.4 (B) 17/07/2012
17 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2012
18 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo