Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0341090211
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tài chính tiền tệ 0 2.8 F 2.8 (F) 06/09/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
4 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.6 B 7.6 (B) 11/08/2011
8 Quản trị nhân lực 6 7 B 7 (B) 08/07/2011
9 Quản trị sản xuất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
13 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
14 Kế toán quản trị 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 08/02/2012 05/03/2012
15 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
16 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
17 Quản trị sản xuất 2 6 6 C 6 (C) 06/02/2012
18 Tin quản trị 8 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2011
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
20 Đầu tư bất động sản 6 7 B 7 (B) 17/07/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo