Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tâm
Mã sinh viên: 0341090213
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 2.3 I F 2.3 (F) 22/09/2011
3 Tin văn phòng 0 0 F (I)
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
5 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
6 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/08/2011 27/09/2011
7 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
8 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
10 Quản trị sản xuất 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
12 Chiến lược kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
13 Kế toán quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 12/01/2012 14/03/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 F (I) 10/01/2012
16 Quản trị chất lượng I (I)
17 Quản trị sản xuất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2012
18 Tin quản trị 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2011 18/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
20 Đầu tư bất động sản 8 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
22 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2012
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
25 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo