Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Bỉu
Mã sinh viên: 0341090215
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/08/2011 22/09/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 23/08/2011
3 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
4 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2011
5 Giao tiếp kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
6 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
7 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
8 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2011
10 Quản trị sản xuất 1 5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
11 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
13 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
14 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
15 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
16 Quản trị chất lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
17 Quản trị sản xuất 2 8 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
18 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2011
19 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
20 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 17/07/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2012
22 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo