Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0341090217
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
2 Kinh tế lượng 5 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
3 Giao tiếp kinh doanh 0 ** 0 ** F ** ** 29/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 11/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Phân tích hoạt động kinh tế 0 I (I) 24/06/2011
6 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 0 F (I) 11/08/2011
7 Quản trị nhân lực 0 ** 2.9 ** F ** ** 08/07/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quản trị sản xuất 1 0 ** ** I ** ** 02/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
10 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
11 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 31/08/2012
12 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
13 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/09/2012 17/10/2012
14 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
15 Chiến lược kinh doanh 6 6.9 C 6.9 (C) 22/01/2013
16 Quản trị sản xuất 2 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
17 Quản trị chất lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2013
18 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
20 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
22 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2013
23 Đầu tư bất động sản 6 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo