1
|
Quản trị học
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
07/01/2014
|
|
|
2
|
Kinh tế lượng
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/09/2012
|
|
|
3
|
Giao tiếp kinh doanh
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/07/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
0
|
**
|
0.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
24/06/2011
|
|
|
6
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
11/08/2011
|
|
|
7
|
Quản trị nhân lực
|
0
|
**
|
2.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/07/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quản trị sản xuất 1
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
02/08/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
04/09/2012
|
|
|
11
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
31/08/2012
|
|
|
12
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
13
|
Quản trị sản xuất 1
|
0
|
7
|
2.4
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
20/09/2012
|
17/10/2012
|
|
14
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
15
|
Chiến lược kinh doanh
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
22/01/2013
|
|
|
16
|
Quản trị sản xuất 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/01/2013
|
|
|
17
|
Quản trị chất lượng
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
12/01/2013
|
|
|
18
|
Tin quản trị
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
19
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
20
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
16/01/2013
|
|
|
21
|
Giao tiếp kinh doanh
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
24/05/2013
|
|
|
22
|
Quản trị văn phòng
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/05/2013
|
|
|
23
|
Đầu tư bất động sản
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
23/05/2013
|
|
|
24
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|