Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tại
Mã sinh viên: 0341090219
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2011 29/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
3 Tài chính tiền tệ I (I)
4 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
5 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
7 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2012
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
10 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
11 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
12 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
13 Quản trị sản xuất 1 1 8 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 02/08/2011 27/09/2011
14 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
15 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
16 Kế toán quản trị 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2012 05/03/2012
17 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
18 Quản trị chất lượng 2 4 D 4 (D) 27/02/2012 ĐPK
19 Quản trị sản xuất 2 6 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
20 Tin quản trị 8 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2011
21 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
22 Đầu tư bất động sản 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2012
23 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/07/2012 27/07/2012
24 Quản trị chất lượng 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 11/07/2012 27/07/2012
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2012 25/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo