Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Thắng
Mã sinh viên: 0341090228
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 2.3 F 2.3 (F) 29/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nhập môn tin học 0 0 F (I) 17/02/2012
4 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
5 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
6 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** (I) 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
8 Quản trị sản xuất 1 I (I)
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 29/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
11 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
12 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
13 Quản trị nhân lực 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/07/2011 27/09/2011
14 Quản trị sản xuất 1 5 3.6 I F 3.6 (F) 27/09/2011
15 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
16 Quản trị sản xuất 1 I (I)
17 Phân tích đầu tư chứng khoán ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị chất lượng 2 3 I F 3 (F) 01/02/2013
21 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
22 Tin quản trị 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2013 23/02/2013
23 Chiến lược kinh doanh 7 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
24 Kế toán quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 1.6 F 1.6 (F) 12/01/2012
26 Quản trị chất lượng I (I)
27 Quản trị sản xuất 2 6 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2012
28 Tin quản trị I (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.7 C 6.7 (C)
30 Đầu tư bất động sản ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nhập môn tin học 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
34 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo