1
|
Nhập môn tin học
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
29/08/2011
|
|
|
2
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Nhập môn tin học
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/02/2012
|
|
|
4
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Quản trị sản xuất 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/07/2011
|
|
|
10
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
11
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
24/06/2011
|
|
|
12
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
13
|
Quản trị nhân lực
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
08/07/2011
|
27/09/2011
|
|
14
|
Quản trị sản xuất 1
|
|
5
|
|
3.6
|
I
|
F
|
3.6 (F)
|
|
27/09/2011
|
|
15
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/10/2011
|
|
|
16
|
Quản trị sản xuất 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/07/2014
|
15/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Quản trị chất lượng
|
|
2
|
|
3
|
I
|
F
|
3 (F)
|
|
01/02/2013
|
|
21
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
16/01/2013
|
|
|
22
|
Tin quản trị
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
25/01/2013
|
23/02/2013
|
|
23
|
Chiến lược kinh doanh
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
24
|
Kế toán quản trị
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
25
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
0
|
|
1.6
|
|
F
|
|
1.6 (F)
|
12/01/2012
|
|
|
26
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Quản trị sản xuất 2
|
6
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
28
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
30
|
Đầu tư bất động sản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/05/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Nhập môn tin học
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
27/03/2012
|
|
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/02/2014
|
01/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|