Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Lan
Mã sinh viên: 0341090231
Lớp: ĐH QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
3 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
5 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
6 Phân tích hoạt động kinh tế 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2011
7 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
8 Quản trị nhân lực 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
9 Quản trị sản xuất 1 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 02/08/2011 27/09/2011
10 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 7 B 7 (B) 02/08/2011
12 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Kế toán quản trị 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
14 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2012
15 Quản trị chất lượng 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
16 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
17 Tin quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2011
18 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
19 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo