1
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
4
|
2.6
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
19/07/2011
|
10/10/2011
|
|
2
|
Toán ứng dụng 2
|
1
|
2
|
1.8
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
|
3
|
Hoá lý 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
4
|
An toàn lao động
|
2
|
7
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
02/07/2011
|
24/09/2011
|
|
5
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
2
|
4
|
3.9
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
24/06/2011
|
24/09/2011
|
|
6
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/10/2011
|
|
|
7
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
8
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
04/10/2011
|
|
|
9
|
Công nghệ giấy
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/01/2012
|
|
|
10
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HPT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
11
|
Kỹ thuật phân tích môi trường
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
12/01/2012
|
|
|
12
|
Phân tích công cụ
|
|
8
|
|
7.3
|
I
|
B
|
7.3 (B)
|
|
11/03/2012
|
|
13
|
Phân tích công nghiệp 2
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
14
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HPT)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/02/2012
|
|
|
15
|
Công nghệ điện hoá
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/01/2012
|
|
|
16
|
Phân tích công nghiệp 1
|
2
|
4
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
03/02/2012
|
05/03/2012
|
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
18
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
|
7
|
|
6.3
|
I
|
C
|
6.3 (C)
|
|
20/07/2012
|
|
19
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
08/07/2012
|
|
|
20
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
13/07/2012
|
|
|
21
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/07/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|