Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Trung
Mã sinh viên: 0341120001
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Hoá lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
4 An toàn lao động 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 24/09/2011
5 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2011 24/09/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 6 C 6 (C) 05/10/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
9 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
11 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
12 Phân tích công cụ 8 7.3 I B 7.3 (B) 11/03/2012
13 Phân tích công nghiệp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 6 6 C 6 (C) 09/02/2012
15 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Phân tích công nghiệp 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/02/2012 05/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
18 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 6.3 I C 6.3 (C) 20/07/2012
19 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2012
20 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2012
21 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo